• Thông dụng

    Tính từ

    Lumpy with, thick with (hàm ý chê)
    mặt bự phấn
    a face thick with make-up, a face heavily made-up
    đôi bự những thịt
    cheeks lumpy with flesh
    Big
    trái xoài bự
    a big mango
    nhà giàu hạng bự
    a big money-bags
    hạng người tai to mặt bự
    the set of big shots

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X