• Thông dụng

    Động từ.

    To demonstrate
    xuống đường biểu tình
    to take to the streets
    biểu tình ngồi
    to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in
    biểu tình tuần hành chống đế quốc xâm lược
    to demonstrate and parade against an imperialist aggression

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X