• Thông dụng

    Danh từ

    Coffee
    nông trường phê
    a state coffee plantation
    hái phê
    to gather coffee-beans
    uống phê
    to drink coffee
    chiếc áo phê sữa
    a white-coffee-coloured dress, a light brown dress
    thìa phê
    a coffee-spoon, a tea-spoon
    một thìa phê thuốc
    a tea-spoon (-ful) of medicine

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    coffee

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X