• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    porous

    Giải thích VN: Thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu nhiều lỗ hỗng; không khí, nước khả năng thấm [[qua. ]]

    Giải thích EN: Of or relating to a material that contains pores; able to be permeated by air, water, and so on.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spongeous
    vesicular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X