• Thông dụng

    Danh từ
    Mandarin's salary
    Perquisites, perks
    Godsend, boon; a piece of just my luck

    Tính từ

    High, high-pitched, treble
    giọng bổng
    a high-pitched voice
    tiếng sáo khi bổng khi trầm
    the flute's sound is now high now low
    lên bổng xuống trầm
    to rise high and fall low
    (dùng phụ sau động từ) High up
    nhấc bổng lên
    to lift high up
    đá bổng quả bóng
    to kick the ball high up
    gần bay la xa bay bổng
    for short distances, fly low, for long distances, fly high
    bắn bổng
    to fire in the air
    cành bổng
    a higher branch
    lớn bổng
    to shoot up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X