• Thông dụng

    (nói về môi) Pencilled with betel juice
    gái ăn trầu môi cắn chỉ
    that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
    (nói về đường nét) Neatly pencilled
    kẻ cho thật cắn chỉ
    to draw a neatly pencilled line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X