• Thông dụng

    Cut out (work...), cut out work for.
    Cắt đặt công việc
    To cut out work.
    Cắt đặt người nào vào việc ấy
    To cut out work for each.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X