• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sludge

    Giải thích VN: Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử [[lý. ]]

    Giải thích EN: Any undesirable solids settled out from a treatment process..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    naphtha residue
    oil deposit
    oil deposits
    oil residue
    oil sediment
    oil sludge

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    soap stock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X