• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fireproof aggregates

    Giải thích VN: Các vật liệu xây dựng, bao gồm gạch, gạch chịu lửa, gạch nung già, được thêm vào bêtông để chống [[lửa. ]]

    Giải thích EN: Building materials, including bricks, firebricks, fused clinkers, and slag, that are added to concrete for fire resistance purposes.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    refractory aggregate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X