• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cove
    karst
    cactơ bị phủ
    covered karst
    cactơ chìm
    covered karst
    cactơ gần mặt đất
    subterranean karst
    cactơ lộ
    naked karst
    cactơ nông
    shallow karst
    cactơ sâu
    deep karst
    cactơ trần
    naked karst
    hồ cactơ
    karst lake
    thung lũng cactơ
    karst valley
    đá vôi cactơ hóa
    karst lime stone
    đá vôi cactơ hóa
    Lime stone, Karst
    karstic
    suối cactơ
    karstic spring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X