-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reservoir
- áp lực thùng gió chính
- main air-reservoir pressure
- nạp lại gió thùng gió phụ
- recharging of the reservoir
- quang treo thùng gió
- reservoir trap
- thời gian nạp gió thùng gió
- reservoir filling time
- thùng chất lỏng
- brake-fluid reservoir
- thùng chứa chất lỏng thủy lực
- hydraulic fluid reservoir
- thùng chứa nước muối
- brine reservoir
- thùng dầu
- oil reservoir
- thùng gió bình quân
- equalizing reservoir
- thùng gió chính
- main air-reservoir
- thùng gió cung cấp
- supply reservoir
- thùng gió thời gian
- timing reservoir
- thùng điều chỉnh
- equalizing reservoir
- thùng đối trọng
- equalizing reservoir
- van xả nước thùng gió
- reservoir drain cock
- đường ống dẫn thùng gió chính
- main reservoir pipe
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
case
- nhựa dán thùng
- case-sealing gum
- sự đóng gói thành thùng
- case packing
- thùng bao bì
- packing case
- thùng chứa bột khô
- grid case
- thùng chứa bột mầm
- grid case
- thùng gỗ
- wooden case
- thùng gỗ bọc thiếc
- tin-lined case
- thùng sợi bện có thùng gỗ
- wood (frame) end case
- thùng vận chuyển
- shipping case
- thùng đóng gói
- packing case
- thùng đựng hàng
- packing case
drum
- hàng chở thùng
- cargo in drum
- hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay
- drum malting
- thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay
- diffuse with revolving drum
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc kiểu thùng quay
- drum filter
- thùng gom nước muối
- brine drum
- thùng lắng
- settling drum
- thùng đựng cũ
- old drum
- xe chở thùng rượu
- drum handling truck
tackle
Từ điển: Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ