• Thông dụng

    To wean
    em nhỏ đã cai sữa
    the baby has been weaned
    lợn con đã cai sữa
    a weaned pigling
    mẹ vừa mới cai sữa cho con
    the mother has just weaned her baby

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    wean

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X