• Thông dụng

    Động từ.

    To greet, to salute
    chào cờ
    to salute the flag
    chào từ biệt
    to say good-bye
    ngả chào thầy giáo
    to take off one's hat and greet one's teacher
    chào chị tôi về
    good-bye madam (miss, sister...), I am going back
    To solicit
    nhà hàng chào khách
    the shopkeeper solicits customers, the shopkeeper solicits people for their custom
    chào hàng
    to solicit customers to buy one's goods, to solicit custom for one's goods, to cry one's wares

    Từ cảm

    Heigh ho! alas!
    chào ăn thua
    heigh ho, it didn't work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X