• Thông dụng

    Danh từ.

    Way; direction.
    ta đi ngả nào
    In which direction did she go?

    Động từ.

    To ferment.
    ngả một chum tương
    to ferment a jar of soya sauce.
    To turn.
    giấy để lâu quá đã ngả vàng
    This paper has been kept too long and has turned yellow.

    Động từ.

    To bard; to incline; to lean.
    ngả người trên ghế
    to lean one's head back.
    To kill.
    ngả con trong dịp Tết
    to kill an ox for Tet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X