• Thông dụng

    Tính từ

    Accurate
    con số chính xác
    accurate figures
    nhận định chính xác
    an accurate appraisal
    bắn chính xác
    to fire accurately

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    corporation
    precisely, imprecise
    proper
    punctual
    regular
    sensitive
    cân chính xác
    sensitive balance
    máy khoan chính xác
    sensitive drill
    máy khoan chính xác liên tiếp
    sensitive gang drill
    sự dẫn tiến chính xác
    sensitive feed
    strict
    strict strict
    true-running

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    authentic
    specific

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X