• Thông dụng

    Tính từ

    Fast, rapid, quick
    chóng hiểu nhớ lâu
    rapid comprehension and long memorization
    phơi nắng cho chóng khô
    to put something in the sun to dry quickly
    không chóng thì chầy
    sooner or later
    trời nắng chóng trưa trời mưa chóng tối
    when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
    chong chóng
    quick!quick!
    liệu đi chong chóng về
    try to come back quick, quick!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X