• Thông dụng

    Động từ

    To spruce up, to smarten
    không chịu làm chỉ chải chuốt suốt ngày
    to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up

    Tính từ

    Well-groomed, spruce
    hình dáng chải chuốt
    a spruce figure
    ăn mặc chải chuốt
    to be well-groomed
    (nói về văn chương) Polished
    văn chương chải chuốt
    a polished style

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X