• Thông dụng

    Động từ.

    To execute, to implement
    chấp hành đường lối chính sách
    to execute (one's party's..) lines and policies
    ban chấp hành
    an executive commitee.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    executive
    hệ chấp hành
    executive system
    phần tử chấp hành
    executive completion
    phần tử chấp hành
    executive component
    ủy ban chấp hành
    executive committee
    ủy ban chấp hành RARE
    RARE Executive Committee (REC)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    executive
    giám đốc chấp hành
    executive director
    ủy ban chấp hành
    executive committee

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X