• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    depressor

    Giải thích VN: Một chất ngăn cản một quy trình hóa học; một chất xúc tác âm [[bản. ]]

    Giải thích EN: An agent that retards or prevents a chemical process or reaction; a negative catalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X