• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    polypivaloactone

    Giải thích VN: Chất dàn hồi polyête sợi cứng, khả năng đàn hồi, trở về tình trạng ban đầu giãn nở [[cao. ]]

    Giải thích EN: A polyester, hard-fiber elastomer having a high degree of elasticity, recovery, and extension.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X