• Thông dụng

    Động từ

    To be experienced in observing (something)
    những người làm nghề đánh biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
    the sea fishing people are very experienced in observing the weather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X