• Thông dụng

    Danh từ

    Circumference, perimeter
    chu vi đường tròn
    the circumference of a circle
    chu vi hình chữ nhật
    the perimeter of a rectangle
    chu vi phòng thủ
    a defence perimeter
    Surrounding area, outskirts
    khu chu vi Nội
    Hanois outskirts

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ambit
    circle
    circumferential
    perimetric (al)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X