• Thông dụng

    Danh từ

    Specialist, expert
    chuyên viên kinh tế
    an economic expert (specialist)
    Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    specialist

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    consultant

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    expert
    chuyên viên kế toán
    accountant expert
    chuyên viên mậu dịch quốc tế
    expert on international trade
    chuyên viên quảng cáo
    advertising expert
    chuyên viên tài chính
    money expert
    chuyên viên thống
    statistical expert
    chuyên viên thuế vụ
    tax expert
    chuyên viên tiếp thị
    marketing expert
    chuyên viên tòa án
    court expert
    chuyên viên tự động hóa
    automation expert


    resource person
    specialist
    chuyên viên tiếp thị
    marketing specialist
    trade commissioner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X