-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- direct expansion [cooling] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporating [evaporator] coil
- dàn ống xoắn không khí
- air coil
- dàn ống xoắn nước giếng
- well water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- hot water coil
- dàn ống xoắn quá lạnh
- subcooling coil
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- tổ dàn ống xoắn phun
- sprayed-coil unit
- tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerated gravity coil reach-in
grid coil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ