• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sea marker

    Giải thích VN: Một đường thẳng đánh dấu giới hạn của thủy triều 2, một màu trên đại dương gây chú ý cho máy bay cứu [[hộ. ]]

    Giải thích EN: 1. a line that marks the limit of the tide.a line that marks the limit of the tide.2. a dye on the ocean surface that attracts rescue planes.a dye on the ocean surface that attracts rescue planes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X