-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
positive
- ảnh dương
- positive (image)
- ảnh dương
- positive image
- ánh dương, dương bản
- positive image
- áp lực dương
- positive pressure
- áp lực tự phun dương
- positive artesian pressure
- áp suất dương
- positive pressure
- bản cực dương
- positive plate
- bản dương
- positive plate
- bản in dương
- positive print
- bản sao dương bản
- positive copy
- bản điện cực dương
- positive plate
- biến phân thứ hai xác định dương
- positive definite second variation
- biểu thức dương
- positive expression
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- chiều dương
- positive direction
- chiều dương
- positive sense
- chùm (mang điện) dương
- positive beam
- chuỗi dương
- positive series
- chuỗi số dương
- positive series
- cọc dương (của bình ắcqui)
- positive terminal
- cốt thép chịu mômen dương
- positive reinforcement
- cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
- positive reinforcement
- cực dương
- a positive
- cực dương, anôt
- positive pole
- cung phần tư dương
- positive quadrant
- dạng toàn phương dương
- positive definite form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dấu dương
- positive sign
- dây tiếp điểm dương
- positive bank
- dòng điện thứ tự dương
- positive sequence current
- dương (+)
- positive+
- dương bản in
- positive print
- dương cực
- positive pole
- dương-âm-dương
- positive-negative-positive (P-N-P)
- dương-ngược chiều-âm
- positive-isolating negative (PIN)
- electron dương
- positive electron
- giây xem kẽ dương
- positive leap-second
- góc camber dương
- positive camber
- góc castor dương
- positive castor
- góc dương
- positive angle
- góc phần tư dương
- positive quadrant
- góc trước dương (của dao)
- positive rake
- hàm dương
- positive function
- hàm dương lớn vô hạn
- positive infinite function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite energy function
- hàm phần dương (của hàm số)
- function of positive valves
- hàm thực dương
- positive real function
- hệ số lệch dương
- positive skewness
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperatuve coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hiệu ứng dương
- positive effect
- hóa trị dương
- positive valence
- hồi dương thuận
- positive feed back
- hồi dưỡng thuận
- positive feel back
- hồi tiếp dương
- positive feedback
- hướng dương
- positive direction
- iôn dương
- positive ion
- iôn dương
- positive iron
- không dương
- non-positive
- khuôn dương
- positive mold
- khuôn dương
- positive mould
- kiểu dương-âm-dương
- p-n-p (positive-negative-positive) _
- lớp cam dương
- positive resist
- lớp cảm dương
- positive photoresist
- lực cắt dương
- positive shear
- ma sát dương (tường chắn đất)
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn)
- positive friction
- ma trận dương
- positive matrix
- ma trận xác định dương
- positive definite matrix
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- positive display
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive and negative moment section
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-displacement pump
- máy bù áp dương
- positive booster
- máy tăng thế dương
- positive booster
- mômen dương
- positive moment
- mômen uốn dương
- positive bending moment
- nguyên tố dương
- positive element
- nhánh dương
- positive branch
- nhiệt độ dương
- positive temperature
- nhóm dương
- positive group
- nhóm thế dương
- positive substituent
- pha dương tính
- positive phase
- pha hình dương
- positive picture phase
- phản hồi dương
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive response
- phản ứng dương
- positive reaction
- phát xạ dương
- positive emission
- phép tịnh tiến dương
- positive translation
- phim dương bản
- positive film
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- số dương
- positive number
- số không dương
- positive zero
- số nguyên dương
- positive integer
- sóng dương
- positive wave
- sự báo nhận dương
- positive acknowledgement
- sự căn chỉnh dương
- positive justification
- sự cung cấp công suất dương
- positive power supply
- sự dịch chỉnh dương
- positive correction
- sự hiện ảnh dương bản
- positive development
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự làm tốt lại dương
- retrain positive
- sự phản chiếu dương
- positive reflection
- sự phản hồi dương
- positive feedback
- sự sao chụp âm dương bản
- negative and positive copying
- sự sửa sang lại dương
- retrain positive
- sự truyền dương
- positive transmission
- sự tương quan dương
- positive correlation
- sự đáp ứng dương
- positive response
- sự điều biến dương
- positive modulation
- tải lượng dương tính
- positive load
- tấm cực dương
- positive plate
- tấm dương
- positive plate
- tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient thermistor
- theo chiều dương
- positive-going
- thứ tự dương
- positive sequence
- tích vô hạn dương
- positive infinite product
- tử logic dương
- positive logic
- tử lớp cảm quang dương
- positive photoresist
- tử lớp cảm quang dương
- positive resist
- ứng suất dương
- positive stress
- vào âm ra dương
- negative input-positive out
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- đầu dương cực
- positive terminal
- đầu kẹp dưong
- positive terminal
- đầu mối nối dương
- positive terminal
- đầu nối dương
- a positive
- đầu nối dương
- positive terminal
- đàu nối ra dương
- positive terminal
- đầu ra nối đất dương
- positive-grounded terminal
- điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
- positive scotoma
- điện áp dương
- positive voltage
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electrode
- điện dương
- positive electricity
- điện tích dương
- positive charge
- điện tử dương
- positive electron
- độ cong dương
- positive camber
- độ cong dương
- positive curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gauss curvature
- độ dốc dương
- positive slope
- độ khum dương
- positive camber
- độ từ giảo dương
- positive magnetostriction
- độ xoắn dương
- positive twist
- đường hồi tiếp dương
- positive feedback path
gage
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- radius gage
- dưỡng biến dạng
- receiving gage
- dưỡng chính xác
- precision gage
- dưỡng kiểm khoan
- drill gage
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gage
- dưỡng kiểm ren
- thread gage
- dưỡng kiểm tra
- screw pitch gage
- dưỡng nhận
- receiving gage
- dưỡng rãnh then
- spline gage
- dưỡng ren
- screw pitch gage
- dưỡng ren
- screw thread gage
- dưỡng ren
- thread gage
- dưỡng ren trong
- plug thread gage
- dưỡng điện tử
- electronic gage
- dưỡng định tâm
- center gage
- dưỡng định tâm
- screw thread gage
- dưỡng đo biến dạng
- strain gage
- dưỡng đo cắt (gỗ dán)
- cutting gage
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- bellows gage
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- gage numbers
gauge
- cái dưỡng chủ động
- active gauge
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- radius gauge
- dưỡng biến dạng
- receiving gauge
- dưỡng chính xác
- precision gauge
- dưỡng kiểm khoan
- drill gauge
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gauge
- dưỡng kiểm ren
- thread gauge
- dưỡng nhận
- receiving gauge
- dưỡng nổi
- float gauge
- dưỡng rãnh then
- spline gauge
- dưỡng ren
- screw pitch gauge
- dưỡng ren
- screw thread gauge
- dưỡng ren
- thread gauge
- dưỡng ren trong
- plug thread gauge
- dưỡng tiêu chuẩn
- standard gauge
- dưỡng điện tử
- electronic gauge
- dưỡng định tâm
- centre gauge
- dưỡng định tâm
- screw thread gauge
- dưỡng đo
- caliber gauge
- dưỡng đo
- caliper gauge
- dưỡng đo áp suất vi sai
- differential pressure gauge
- dưỡng đo biến dạng
- strain gauge
- dưỡng đo chân không
- vacuum gauge
- dưỡng đo chiều dầy
- thickness gauge
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- bellows gauge
- máy tiện theo dưỡng
- gauge lathe
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- gauge numbers
- thợ làm dưỡng
- gauge maker
templet
- cần đỡ dưỡng
- arm support of templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- ridge templet
- dưỡng (rãnh) cán
- pass templet
- dưỡng chép hình
- copying templet
- dưỡng ghi (xe lửa)
- tongue templet
- dưỡng góc
- angle templet
- dưỡng làm khuôn
- sweep templet
- dưỡng phay chép hình
- copy milling templet
- dưỡng ren
- thread templet
- dưỡng thép hình phẳng
- outline templet
- dưỡng đường viền
- outline templet
- sự kiểm bằng dưỡng
- testing with templet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ