• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    soluble oil

    Giải thích VN: Loại dầu dễ hình thành thể sữa ổn định trong nước. Còn được gọi EMULSIFYING OIL(Dầu nhũ [[tương). ]]

    Giải thích EN: An oil that easily forms a stable emulsion in water. Also, EMULSIFYING OIL.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dissolved oil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X