• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base apparatus

    Giải thích VN: Trong khảo sát, loại dụng cụ dùng để đo độ dài của một đường giới [[hạn. ]]

    Giải thích EN: In surveying, any measuring instrument used to determine the length of a baseline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X