• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    external data
    bản ghi dữ liệu ngoài
    external data record
    biểu diễn dữ liệu ngoài
    external data representation (XDR)
    biểu diễn dữ liệu ngoài
    XDR (externaldata representation)
    lấy dữ liệu ngoài
    Get External Data
    mục dữ liệu ngoài
    external data item
    tệp dữ liệu ngoài
    external data file
    đinh nghĩa dữ liệu ngoài
    external data definition
    định nghĩa dữ liệu ngoài
    external data definition
    external data (XDATA)
    external data item
    XDATA (external data)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X