• Thông dụng

    Anticipate, foresee, prepare beforehand.
    Dự kiến tất cả những khó khăn
    To anticipate all the difficulties.
    Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng
    To prepare a list of those to be commended.
    Expectation, calculation.
    Sự việc xảy ra đúng với dự kiến
    the event took place as expected.
    Planned view ( about some matter), planned settlement (of some question).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X