• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous oscillation
    continuous phase frequency shifk keying (CPFSK)
    continuous vibration
    suspension oscillation
    sustained oscillation

    Giải thích VN: Sự giao động tiếp tục sau một thời gian. Trong vật lý: dao động được tạo ra tiếp tục bởi một lực ngoài .[[ ]]

    Giải thích EN: Oscillation that continues over a period of time.Physics. oscillation that is driven and continued by an external force.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X