• Thông dụng

    Tính từ

    Nutritious; nourishing
    chất dinh dưỡng
    nutritive

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nutrition
    nutritious
    nutritive
    cực dinh dưỡng
    nutritive pole
    giá trị dinh dưỡng
    nutritive value
    vegetative
    thể sợi nấm dinh dưỡng
    vegetative mycelium

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    alimentary
    nutriment
    nutritional
    giá trị dinh dưỡng
    nutritional value
    nhu cầu dinh dưỡng
    nutritional requirements
    sự thiếu dinh dưỡng
    nutritional inadequacy
    sự đủ chất dinh dưỡng
    nutritional sufficiency
    thành phần dinh dưỡng
    nutritional ingredient
    tiêu chuẩn dinh dưỡng
    nutritional standard
    nutritious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X