• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    oncometer

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    volumeter

    Giải thích VN: Một dụng cụ đo lưu lượng chất khí, chất lỏng, hay chất rắn, trực tiếp hoặc gián [[tiếp. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the flow of a gas, liquid, or solid, either directly or indirectly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X