• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    overflow capacity

    Giải thích VN: Một phép đo lượng chất lỏng thể gây ra tràn khỏi một thùng [[chứa. ]]

    Giải thích EN: A measurement of the amount of liquid that would cause the overflow of a container.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X