• Thông dụng

    Cũng nói gói gắm
    Wrap up neatly.
    Gói ghém các thứ đồ vặt lại
    To wrap up neatly all the miscellaneous things.
    Put neatly in a nutshell.
    Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
    To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X