-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
keyaki
Giải thích VN: Loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông, Zelkova serrata; được sử dụng trong xây dựng miếu mạo và lăng tẩm, đồ gia dụng, tàu thuyền, và gỗ [[dán. ]]
Giải thích EN: The coarse-textured hardwood of the Far Eastern tree Zelkova serrata; used in the construction of temples and shrines, furniture, ships, and veneers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ