-
Gỗ lạng, gỗ bóc tấm
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
laminated wood
Giải thích VN: Các lớp xen kẽ của gỗ mà được liên kết với nhau với các đường xiên chạy vuông góc với mỗi lớp kế tiếp, nhằm tăng thêm độ [[bền. ]]
Giải thích EN: Alternating layers of wood that are bonded together with their grains running at right angles to each other on successive layers, in order to give added strength.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ