• Thông dụng

    Value worth.
    Người giá trị
    A person of value (of great worth).
    Bài văn giá trị
    A literary essay of great worth.
    Giá trị đổi chác giá trị giao dịch
    Exchangne value.
    Giá trị sử dụng
    Use value.
    Giá trị thặng
    Surplus value.
    không còn giá trị nữa
    The ticket is no longer valid.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amount
    characteristic
    cost
    importance
    parameter
    quantity
    valuation
    value

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cost
    merit
    price
    valuation
    value
    worth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X