-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
blending value
Giải thích VN: Chỉ số thể hiện khả năng của một chất phụ gia nhằm tăng cường tỷ lệ ốc tan trong [[xăng. ]]
Giải thích EN: The number calculated and utilized to indicate the ability of an additive (suchas tetraethyllead, isooctane, or aromatic hydrocarbons) to enchance the octane rating of a gasoline.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ