• Thông dụng

    Danh từ.

    Education; bringing up.
    kẻ giáo dục
    a man without education.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    education
    giáo dục kỹ thuật nâng cao
    Technical and further education (TAFE)
    giáo dục từ xa
    distance education
    học viện giáo dục
    institute of education
    trường giáo dục đặc biệt
    special education unit
    trường học công trình giáo dục
    School and Education Building

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X