• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dielectric constant

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dielectric constant
    hằng số điện môi chất
    ground dielectric constant
    hằng số điện môi tương đối
    relative dielectric constant
    electric constant
    permittivity

    Giải thích VN: Tỷ số sự thay đổi điện của một chất trung gian đối với sức điện sinh ra [[nó. ]]

    hằng số điện môi phức
    complex permittivity
    hằng số điện môi tĩnh
    static permittivity
    relative dielectric constant
    relative permittivity
    specific inductive capacity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X