-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complex
- agument của số phức
- amplitude of complex number
- âm phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex tone
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- argumen của số phức
- argument of a complex number
- argument của số phức
- amplitude of complex number
- biến cố phức tạp
- complex event
- biến phức
- complex variable
- biến siêu phức
- hyper-complex variable
- biên độ phức
- complex amplitude
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex busbar
- bộ trộn phức hợp
- complex mixer
- câu lệnh khai báo phức
- complex declaration statement
- cấu trúc phức tạp
- complex structure
- chất lỏng phức tạp
- complex liquid
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex index of refraction
- chiết suất phức
- complex refractive index
- chuỗi Taylo của hàm số phức
- Taylor's series of a complex function
- cổng phức hợp
- complex gate
- cực điểm phức
- complex pole
- dẫn nạp phức
- complex admittance
- dạng lượng giác của số phức
- trigonometric form of a complex number
- dạng phức
- complex form
- dạng sóng phức
- complex waveform
- dạng sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng đại số của số phức
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- rectangular form of a complex number
- dòng phức
- complex current
- dữ liệu phức
- complex data
- ghép phức
- complex coupling
- giá trị tuyệt đối của một số phức
- absolute value of a complex number
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- monogenic function of complex variable
- hàm biến số phức
- function of a complex
- hàm biến số phức (thực)
- function of a complex (real)
- hàm phức
- complex function
- hàm số phức
- complex function
- hàm vận tốc phức
- complex velocity function
- hằng phức
- complex constant
- hằng số (từ) thẩm phức
- complex permeability
- hằng số phức
- complex constant
- hằng số điện môi phức
- complex permittivity
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex dielectric constant
- hệ số hồi quy phức
- complex recurrent coefficient
- hệ số điện môi phức
- complex permittivity
- hệ số điều khiển phức
- complex control factor
- hình học phức
- complex geometry
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- kiểu dữ liệu phức
- complex data type
- kiểu phức
- complex type
- liên hợp phức
- complex conjugate
- liên hợp-phức
- conjugate-complex
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- loại phức
- complex type
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- mạch phức hợp
- complex circuit
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mặt phản xạ phức
- complex reflector
- mặt phẳng phức
- complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- Laplace complex plane
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- miền phức
- complex domain
- môđun của số phức
- modulus of a complex number
- mục tiêu phức hợp
- complex target
- n-phức
- n-tuple complex
- nghịch đảo của một số phức
- inverse of a complex number
- những số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- phần tử phức
- complex element
- phân tử phức chất
- complex molecule
- phản ứng phức chất
- complex reaction
- phép lấy tích phân phức
- complex integration
- phép lấy vi phân phức
- complex differentiation
- phép nhân phức
- complex multiplication
- phức bị cắt cụt
- truncated complex
- phức cấu tạo
- complex structure
- phức chất
- complex compound
- phức chất hoạt tính
- activated complex
- phức chất hoạt tính
- active complex
- phức chất obitan ngoài
- outer orbital complex
- phức cực tiểu
- minimal complex
- phức dẫn xuất
- derived complex
- phức hệ bao thể
- inclusion complex
- phức hệ lãnh thổ sản xuất
- regional production complex
- phức hệ lãnh thổ tự nhiên
- natural territorial complex
- phức hệ móng
- basement complex
- phức hệ nền
- basement complex
- phức hệ trầm tích
- sedimentary complex
- phức hệ tự nhiên
- natural complex
- phức hệ địa chất
- geological complex
- phức hệ đứt gãy
- fault complex
- phức hình học
- geometric complex
- phức hình sao hữu hạn
- star-finite complex
- phức hợp bộ xử lý
- processor complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
- switching network complex
- phức hợp tín hiệu
- signal complex
- phức hợp điện từ
- electromagnetic complex
- phức kép
- double complex
- phức kỳ dị
- singular complex
- phức mở
- open complex
- phức obitan trong
- inner orbital complex
- phức phi xiclic
- acyclic complex
- phức phủ
- covering complex
- phức tế bào
- cell complex
- phức tiêu chuẩn
- standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- normalized standard complex
- phức topo
- topological complex
- phức tuyến tính
- linear complex
- phức vô hạn
- infinite complex
- phức xích
- chain complex
- phức xích được sắp
- ordered chain complex
- phức đã bổ sung
- augmented complex
- phức đại số
- algebraic complex
- phức đối ngẫu
- dual complex
- phức đơn hình
- simplicial complex
- phức đóng
- closed complex
- quặng phức hợp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex ore
- số học số phức
- complex arithmetic
- số nguyên phức
- complex integer
- số phức
- complex number
- số phức liên hợp
- conjugate complex number
- song phức
- bi-complex
- sóng phức hợp
- complex wave
- sông phức hợp
- complex river
- sóng đứng phức hợp
- complex standing waves
- sự bức xạ phức hợp
- complex radiation
- sự phát thanh phức hợp
- complex emission
- sự đảo đoạn phức
- complex inversion
- tài sản phức hợp
- complex asset
- tạo phức chất
- complex formation
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary completion of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary component of complex function
- thế hiệu phức
- complex voltage
- thế phức
- complex potential
- thí nghiệm phức tạp
- complex experiment
- thiết bị logic phức lập trận được
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex soil
- tín hiệu phức tạp
- complex signal
- tổng các số phức
- sum of complex number
- tổng các số phức
- sum of complex numbers
- tông phức hợp
- complex tone
- tổng trở phức
- complex impedance
- trường số phức
- field of complex number
- ứng suất phức tạp
- complex stress
- đa tạp hầu phức
- almost complex manifold
- đa tạp phức
- complex manifold
- đại lượng phức
- complex quantity
- đại số phức
- complex algebra
- đẳng thức của 2 số phức
- equality of two complex numbers
- đẳng thức của hai số phức
- equality of two complex
- đất phức hợp
- complex soil
- điểm phức
- complex point
- điện áp phức
- complex voltage
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex condition
- độ kết hợp phức
- complex degree of coherence
- độ từ thẩm phức
- complex permeability
- đường phức
- complex curve
- đường phức
- complex line
- đứt gãy phức
- complex fault
compound
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound insanity
- biểu thức phức hợp
- compound expression
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound command processor
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- chuỗi phức hợp
- compound string
- chuyển động phức tạp
- compound motion
- cơ cấu phức hợp
- compound mechanism
- con lắc phức
- compound pendulum
- con lắc thuận nghịch phức
- compound reversible pendulum
- cuộn dây phức hợp
- compound coil
- dạng toàn phương phức hợp
- compound quadratic forms
- kiến trúc bản phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- lệnh phức hợp
- compound statement
- lớp lồi phức
- compound anticline
- mạch phức tạp
- compound vein
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound engine
- máy nén phức hợp
- compound compressor
- mệnh đề phức hợp
- compound proposition
- mụn mủ phức tạp
- compound pustule
- nam châm phức hợp
- compound magnet
- nếp uốn phức
- compound flexure
- nhân phức hợp
- compound nucleus
- nhiễm sắc thể phức tạp
- compound chromosome
- nhiễu phức hợp
- compound disturbance
- ổ trục phức hợp
- compound bearing
- ống kính phức hợp
- compound lens
- phân phối phức hợp
- compound distribution
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound logical element
- phức chất
- complex compound
- quái thai phức hợp
- compound monster
- sự chuyển động phức hợp
- compound motion
- sự uốn phức
- compound flexure
- sự điều biến phức hợp
- compound modulation
- tài liệu phức hợp
- compound document
- tâm ghi phức hợp
- Frog, Compound
- thị kính phức hợp
- compound eyepiece
- trạng thái phức hợp
- compound state
- tuabin phức hợp
- compound turbine
- tuyến phức hợp
- compound gland
- vật phức tạp
- compound body
- vít phức hợp
- compound screw
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- compound condition
- đối tượng phức hợp
- compound object
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expansion engine
- đứt gãy phức hợp
- compound fault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ