• Thông dụng

    Động từ

    To land; to touch down
    hạ cánh bắt buộc
    emergency landing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    landing
    chỉ thị hạ cánh
    landing order
    hạ cánh mềm
    soft landing
    sự hạ cánh bắt buộc
    forced landing
    tiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng
    soft landing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X