• Thông dụng

    Recover one strength, recover from.
    Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày
    He is slowly recovering from his long illness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X