• Thông dụng

    Tính từ

    Greedy; eager; keen
    ham ăn
    very eager

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    warm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    intertriginous

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cheek
    functional
    jaw
    arrest
    brake
    braking
    catch
    check
    cut off (out)
    debounce
    decelerate
    fix
    inhibit
    lock
    slow-down
    stopper
    black hole
    chamber
    excavation
    gallery
    room
    trench
    tunnel
    vault

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cheek
    function
    jowl
    fix
    alley
    stew
    tunnel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X