-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cage
- ăng ten lồng
- cage antenna
- cuộn dây kiểu lồng
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây lồng kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- cage winding
- hồi tiếp lồng bốn dây
- four-wire cage
- lồng bánh vệ tinh
- pinion cage
- lồng cát
- sand cage
- lồng cốt thép
- cage (ofreinforcement)
- lồng cốt thép
- reinforcement cage
- lồng cốt thép
- reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lồng cốt thép xoắn ốc
- helical cage
- lồng dỡ tải tự động
- self-dumping cage
- lồng Faraday
- Faraday cage
- lồng giữ bi đũa
- roller cage
- lồng kéo
- drawing cage
- lồng khai thác
- shaft cage
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- screen cage
- lồng máy
- machine cage
- lồng ổ trục
- bearing cage
- lồng sóc
- squirrel cage
- lồng thang
- ladder cage
- lồng thang giếng
- cage shaft
- lồng thang máy
- elevator cage
- lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
- planet pinion cage
- máy cân bằng có lồng sóc
- squirrel-cage balancing machine
- máy ép lồng lò xo
- spring cage press
- máy nâng kiểu lồng
- cage hoist
- mô tơ kiểu lồng sóc
- squirrel cage motor
- phần ứng kiểu lồng sóc
- squirrel-cage armature
- phần ứng lồng
- cage armature
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel cage rotor
- thanh làm cứng lồng
- cage stiffener bars
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage synchronous motor
crib
- kết cấu cọc mũ (lồng)
- pile-and-crib structures
- lồng gỗ
- log crib
- lồng gỗ
- timber crib
- lồng gỗ chất đầy đá
- rock fill timber crib
- móng dạng lồng
- crib foundation
- móng dạng lồng
- crib pier base
- đập lồng gỗ
- crib dam
- đập lồng gỗ xếp đá
- rock-filled crib timber dam
- đập lòng hồ xếp đá
- rock filled crib timber dam
squirrel cage
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- máy cân bằng có lồng sóc
- squirrel-cage balancing machine
- mô tơ kiểu lồng sóc
- squirrel cage motor
- phần ứng kiểu lồng sóc
- squirrel-cage armature
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel cage rotor
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
fluid
- áp lực chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất lỏng
- fluid head
- áp suất thế chỗ chất lỏng
- fluid displacement pressure
- bê tông lỏng
- fluid concrete
- bình đựng chất lỏng
- fluid tank
- bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
- fluid amplifier
- bộ lôgic lỏng
- fluid logic
- bộ phân phối lỏng
- fluid distribution
- bộ phân phối lỏng
- fluid distributor
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bơm lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- cacbonic lỏng
- fluid carbon dioxide
- chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
- thermometer fluid
- chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
- primary fluid
- chất lỏng bay hơi
- vaporizing fluid
- chất lỏng bít kín
- seal fluid
- chất lỏng có áp
- pressurize fluid
- chất lỏng cryo
- cryogenic fluid
- chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
- power fluid
- chất lỏng dễ (có thể) bay hơi
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ bay hơi
- vaporizable fluid
- chất lỏng dẻo
- plastic fluid
- chất lỏng electron
- electron fluid
- chất lỏng giả dẻo
- pseudoplastic fluid
- chất lỏng hai pha
- two-phase fluid
- chất lỏng hóa rắn
- solidified fluid
- chất lỏng hướng áp
- barotropic fluid
- chất lỏng khởi động
- starter fluid
- chất lỏng không bị nén
- incompressible fluid
- chất lỏng không có nước
- neat fluid
- chất lỏng không nhớt
- nonviscous fluid
- chất lỏng không thấm ướt
- nonwetting fluid
- chất lỏng lạnh
- cool fluid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- drilling fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect fluid
- chất lỏng mang nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng nén
- pressurize fluid
- chất lỏng newton
- newtonian fluid
- chất lỏng nhớt
- viscosity fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng ở dạng hơi
- vaporous fluid
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake fluid
- chất lỏng rửa kính xe
- washer fluid
- chất lỏng silicon
- silicone fluid
- chất lỏng thấm ướt
- wetting fluid
- chất lỏng thứ cấp
- secondary fluid
- chất lỏng thuần
- neat fluid
- chất lỏng truyền áp (suất)
- pressure transmitting fluid
- chất lỏng truyền nhiệt
- heat transfer fluid
- chất lỏng tương đương
- equivalent fluid
- chất lỏng đã bay hơi
- vaporized fluid
- chất lỏng để mồi
- power fluid
- chất lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- chất lỏng được làm lạnh
- refrigerated fluid
- chất tải lạnh lỏng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat conductive fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat exchange fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer (conductive) fluid
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- supercritical fluid extraction
- chuyển động chất lỏng
- fluid motion
- CO2 lỏng
- fluid carbon dioxide
- cột chất lỏng
- column of fluid
- cột chất lỏng
- fluid column
- crackingchất lỏng có xúc tác
- fluid catalytic cracking
- cửa nạp chất lỏng
- fluid inlet
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- diocide carbon lỏng
- fluid carbon dioxide
- dòng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- compressible fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dụng cụ lấy mẫu lỏng
- fluid sample-catcher
- hạt chất lỏng
- fluid particle
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hiđrocacbon lỏng
- petroleum fluid
- hóa cốc lỏng
- fluid coking
- hóa hydro trong chất lỏng
- fluid hydroforming
- học chất lỏng
- fluid dynamics
- hỗn hợp lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- kênh lỏng
- fluid channel
- không thấm lỏng
- fluid-tight
- kín lỏng
- fluid-tight
- làm lạnh chất lỏng
- fluid chilling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid refrigeration
- lỏng ở dạng hơi
- vaporous fluid
- lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- ma sát chất lỏng
- fluid friction
- ma sát của chất lỏng
- fluid friction
- màng lỏng
- fluid film
- mật độ chất lỏng
- fluid density
- máy bơm lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid chiller
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler [chiller]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi trường (lỏng) tan giá
- thawing fluid
- một chất lỏng
- one-fluid
- nhiệt độ chất lỏng
- fluid temperature
- nitơ lỏng
- fluid nitrogen
- nửa lỏng
- half-fluid
- ổ đệm chất lỏng
- fluid bearing
- ống dẫn chất lỏng
- fluid pipeline
- ống dẫn lỏng
- fluid duct
- pha lỏng
- fluid pH
- phần chiết lỏng
- fluid extract
- pin có hai chất lỏng
- two-fluid cell
- pin một chất lỏng
- one-fluid cell
- quá trình xúc tác lỏng
- fluid-catalyst process
- rò rỉ chất lỏng
- fluid leak
- sự chảy của chất lỏng
- fluid in flow
- sự hao chất lỏng
- fluid loss
- sự làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling [chilling
- sự nạp chất lỏng
- fluid inlet
- sự phun chất lỏng
- fluid injection
- sự rò rỉ chất lỏng
- fluid leak
- sự đệm kín chất lỏng
- fluid sealing
- sự đo áp lực chất lỏng
- fluid pressure measurement
- tăng chất lỏng
- fluid tank
- téc chất lỏng
- fluid tank
- thể tích chất lỏng
- fluid volume
- thép lỏng
- fluid steel
- thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
- fluid expansion refrigerating apparatus
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluid flow regulating device
- thùng chất lỏng
- brake-fluid reservoir
- thùng chất lỏng
- brake-fluid tank
- thùng chứa chất lỏng
- fluid container
- thùng chứa chất lỏng thủy lực
- hydraulic fluid reservoir
- tỷ trọng chất lỏng
- fluid density
- vật chứa chất lỏng
- fluid container
- vật thể lỏng
- fluid body
- đệm chèn kín lỏng
- fluid seal
- đệm kín bằng chất lỏng
- fluid seal
- đioxit các bon lỏng
- fluid carbon dioxide
- động học chất lỏng
- fluid kinetics
- động lực học chất lỏng
- fluid dynamics
- đốt nhiên liệu lỏng
- fluid combustion
- đường lỏng lạnh
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluid refrigerant line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid line
liquid
- amoniac lỏng
- liquid air condenser
- amoniac lỏng
- liquid ammonia
- ăn mòn lỏng
- liquid corrosion
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế (dùng) chất lỏng
- liquid manometer
- áp kế cột chất lỏng
- liquid column manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid column manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid level manometer
- áp kế kiểu cột lỏng
- liquid vevel manometer
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất chất lỏng tĩnh
- static liquid pressure
- áp suất lỏng
- liquid head
- áp suất đường lỏng
- liquid line pressure
- asfan lỏng
- liquid asphalt
- atphan lỏng
- liquid asphalt
- bán dẫn lỏng
- liquid semiconductor
- bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- bẫy nitơ lỏng
- liquid nitrogen trap
- bề mặt thoáng chất lỏng
- free liquid surface
- bể nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- biến đổi lỏng thành hơi
- liquid-to-vapour transformation
- biến đổi lỏng thành khí
- liquid-to-gas transformation
- bình chứa amoniac lỏng
- ammonia liquid receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia receiver
- bình chứa chất lỏng
- liquid receiver
- bình chứa ga lỏng
- liquid receiver
- bình chứa heli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hêli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hydro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hyđro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerated container
- bình chứa lỏng cryo
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa mêtan lỏng
- liquid methane container
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen bucket
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen container
- bình chứa ôxi lỏng
- liquid oxygen container
- bình Dewar cho hêli lỏng
- liquid helium Dewar
- bình Dewar chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bình Dewar đựng heli lỏng
- liquid helium Dewar
- bình Dewar đựng nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bình gom môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant receiver
- bình tách amoniac lỏng
- ammonia liquid separator
- bình tách lỏng
- liquid pocket
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng amoniac
- ammonia liquid separator
- bình tích lỏng
- liquid accumulator
- bình điều nhiệt chất lỏng
- liquid thermostat
- bít kín chất lỏng
- liquid seal
- bitum hóa lỏng
- liquid asphalt
- bitum hóa lỏng
- liquid bitumen
- bitum lỏng
- liquid bitumen
- bộ cầu chì lỏng
- liquid fuse unit
- bộ chỉ báo chất lỏng
- liquid indicator
- bộ chỉ báo mức chất lỏng
- liquid level indicator
- bộ chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
- pipe-type liquid indicator
- bộ chỉ thị mức chất lỏng
- liquid level indicator
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level device
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level device [gauge]
- bộ chỉ thị mức lỏng
- liquid level gauge
- bộ chỉ thị mức lỏng tự động
- automatic liquid level indicator
- bộ chỉ thị tinh thể lỏng
- liquid crystal indicator
- bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
- thermoelectric liquid cooler
- bộ lọc chất lỏng
- liquid filter
- bộ lọc chất lỏng dùng lưới
- liquid gauze filter
- bộ lọc đường lỏng
- liquid line strainer
- bộ lọc đường lỏng
- liquid strainer
- bộ phân phối lỏng
- liquid distribution
- bộ phân phối lỏng
- liquid distributor
- bộ quá lạnh lỏng
- liquid subcooler
- bộ tách chất lỏng
- free liquid knockout
- bộ tách lỏng
- liquid leg
- bộ tách lỏng
- liquid separation vessel
- bộ tách lỏng
- liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ thu lỏng
- liquid header
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- liquid metal heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid feed regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- liquid level regulator
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- bơm khống chế mức chất lỏng
- liquid level controller pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pump
- bơm ôxi lỏng
- liquid oxygen pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculation pump
- bơm tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bồn lạnh lỏng
- liquid chilling bath
- bồn nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- bùn lỏng
- liquid mud
- bùn lỏng
- liquid sludge
- bùn lỏng
- liquid slurry
- buồng chất lỏng loãng
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng nghèo
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng đậm đặc
- rich liquid chamber
- các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
- Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
- cacbonic lỏng
- liquid carbon dioxide
- cái bẫy lỏng
- liquid trap
- cân bằng lỏng-hơi
- liquid-vapour equilibrium
- cao su lỏng
- liquid rubber
- cấp lỏng
- liquid feed
- cấp lỏng tái tuần hoàn
- recirculating liquid feed
- chắn bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- chất bôi trơn lỏng
- liquid lubrication
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid insulant
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid insulating material
- chất cách điện dạng lỏng
- liquid insulator
- chất hấp thụ lỏng
- liquid sorbent
- chất lỏng (của) phanh
- braking liquid
- chất lỏng A
- liquid A
- chất lỏng A1
- liquid A1
- chất lỏng ăn mòn
- etching liquid
- chất lỏng B
- liquid B
- chất lỏng bão hòa
- saturated liquid
- chất lỏng bay hơi
- evaporated liquid
- chất lỏng bay hơi
- evaporating liquid
- chất lỏng bị cuốn theo
- entrained liquid
- chất lỏng bít kín
- confining liquid
- chất lỏng bít kín (van thủy lực)
- scaling liquid
- chất lỏng cách điện tổng hợp
- synthetic insulating liquid
- chất lỏng cháy
- inflammable liquid
- chất lỏng cháy được
- combustible liquid
- chất lỏng cháy được
- flammable liquid
- chất lỏng chịu áp
- pressurized liquid
- chất lỏng chống nghẹt
- antifreeze liquid
- chất lỏng chống đông
- antifreeze liquid
- chất lỏng cryo
- cryogenic liquid
- chất lỏng cực
- polar liquid
- chất lỏng cuốn theo
- entrained liquid
- chất lỏng dễ cháy
- flammable liquid
- chất lỏng dùng trong việc pha
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng dùng trong việc trộn
- liquid use for mix preparation
- chất lỏng electron-lỗ trống
- electron-hole liquid
- chất lỏng hãm
- confining liquid
- chất lỏng hàn vảy
- soldering liquid
- chất lỏng hấp thụ
- absorbent liquid
- chất lỏng hấp thụ
- absorption liquid
- chất lỏng hấp thụ
- stripping liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- Kerr active liquid
- chất lỏng hồi lưu
- reflux liquid
- chất lỏng kết đông
- congealed liquid
- chất lỏng kết đông
- freezing liquid
- chất lỏng kết đông
- frozen liquid
- chất lỏng kết đông được
- freezable liquid
- chất lỏng khí thiên nhiên
- natural gas liquid
- chất lỏng không ma sát
- frictionless liquid
- chất lỏng không đóng băng
- nonfreezing liquid
- chất lỏng làm kín
- packing liquid
- chất lỏng làm nguội
- liquid coolant
- chất lỏng làm việc
- power liquid
- chất lỏng lạnh
- cooling liquid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic liquid
- chất lỏng loãng
- weak liquid
- chất lỏng lý tưởng
- ideal liquid
- chất lỏng mêtan
- methane liquid
- chất lỏng nặng
- heavy liquid
- chất lỏng nén
- compressed liquid
- chất lỏng nghèo
- weak liquid
- chất lỏng nhờn
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous liquid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- viscous-elastic liquid
- chất lỏng Niutơn
- Newtonian liquid
- chất lỏng nổ
- explosion liquid
- chất lỏng oxi
- liquid oxygen
- chất lỏng phá băng
- defrosting liquid
- chất lỏng pha đất sét
- argillaceous liquid
- chất lỏng phân ly
- separation liquid
- chất lỏng phi Newton
- nonnewtonian liquid
- chất lỏng phức tạp
- complex liquid
- chất lỏng phun
- injected liquid
- chất lỏng quay
- rotating liquid
- chất lỏng sôi
- boiling liquid
- chất lỏng tách từ khí
- gas liquid
- chất lỏng thải
- discharge liquid
- chất lỏng thải
- waste liquid
- chát lỏng thực
- true liquid
- chất lỏng thường
- normal liquid
- chất lỏng tiêu chuẩn
- reference liquid
- chất lỏng tôi
- bardening liquid
- chất lỏng tôi
- hardening liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- hydrocarbon heat exchange liquid
- chất lỏng trung gian
- intermediary liquid
- chất lỏng tuyển nổi
- flotation liquid
- chất lỏng đã bay hơi
- evaporated liquid
- chất lỏng đậm đặc
- rich liquid
- chất lỏng đơn giản
- simple liquid
- chất lỏng đóng băng
- congealed liquid
- chất lỏng đóng băng
- frozen liquid
- chất lỏng đông tụ
- coagulation liquid
- chất lỏng đục mờ
- cloudy liquid
- chất lỏng đứng im
- liquid at rest
- chất lỏng được bổ sung
- make-up liquid
- chát lỏng được làm lạnh
- cooled liquid
- chất lỏng được làm lạnh
- cooled liquid
- chất nổ oxi lỏng
- liquid oxygen explosive
- chất nổ đẩy lỏng
- liquid fuel
- chất tải lạnh lỏng
- liquid coolant
- chất tải lạnh đông flocacbon lỏng
- liquid freon freezant
- chất tải lạnh đông lỏng
- liquid freezant
- chất tải đông freon lỏng
- liquid freon freezant
- chất thải lỏng
- liquid waste
- chất thấm than (thể) lỏng
- liquid cement
- chảy rối dòng lỏng
- liquid turbulence
- chế độ ăn lỏng
- liquid diet
- chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
- liquid-liquid extraction
- chưng cất (phân đoạn) lỏng
- liquid fraction
- chuyển pha khí-lỏng
- gas-liquid transition
- chuyển pha lỏng-rắn
- liquid-solid transition
- chuyển pha tinh thể lỏng
- liquid crystal transition
- chuyển động của chất lỏng
- liquid motion
- clo lỏng
- liquid chlorine
- CO2 lỏng
- liquid carbon dioxide
- công tơ chất lỏng
- liquid metering device
- cột chất lỏng
- column of liquid
- cột chất lỏng
- liquid column
- cracking pha lỏng
- liquid phase cracking
- cửa vào của chất lỏng
- liquid inlet
- cung cấp lỏng
- liquid supply
- cung cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- dàn bay hơi khí hóa lỏng
- liquid gas vaporizer
- dàn ngưng không khí lỏng
- liquid air condenser
- dàn quá lạnh lỏng
- liquid subcooling battery
- dạng lỏng
- liquid form
- dầu creozot, dầu hắc ín lỏng
- liquid pitch oil
- dây chuyền đóng hộp chất lỏng
- liquid packaging line
- diocide carbon lỏng
- liquid carbon dioxide
- dòng chất lỏng
- liquid flow
- dòng chất đông lạnh lỏng
- liquid freezant flow
- dòng lỏng rối
- liquid turbulence
- dòng lỏng-hơi
- liquid-vapour stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dung dịch lỏng
- liquid solution
- dung môi chất lạnh lỏng trở về
- refrigerant liquid return
- dung tích lỏng
- liquid capacity
- entanpy chất lỏng
- liquid enthalpy
- entrôpy của pha lỏng
- liquid entropy
- epitaxy pha lỏng
- liquid phase epitaxy
- epitaxy pha lỏng
- Liquid Phase Epitaxy (LPE)
- flo lỏng
- liquid fluorine
- ga lỏng
- liquid gas
- giai đoạn lỏng
- liquid stage
- giàn bay hơi khí hóa lỏng
- liquid gas vaporizer
- giàn ngưng không khí lỏng
- liquid air
- giàn quá lạnh lỏng
- liquid subcooling battery
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapor equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapour equilibrium diagram
- giới hạn hóa lỏng
- liquid limit
- giới hạn lỏng
- liquid limit
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended liquid droplet
- hầm kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing tunnel
- hàng chất lỏng
- liquid cargo
- hệ (thống) hyđro lỏng
- liquid hydrogen plant
- hệ (thống) kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing plant
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- hệ (thống) phun lỏng
- liquid injection system
- hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ kết đông lỏng
- liquid freezer
- hệ kết đông lỏng
- liquid freezing system
- hệ kết đông lỏng
- liquid froster
- hệ khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
- liquid propellant system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermal-liquid system
- hệ thống hydro lỏng
- liquid hydrogen plant
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant [system]
- hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ thống phun lỏng
- liquid injection system
- hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating [recirculation] system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia liquid return system
- hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ tuần hoàn amoniac lỏng
- ammonia liquid return system
- heli lỏng
- liquid helium
- hêli lỏng
- liquid helium
- heli lỏng loại I
- liquid helium I
- heli lỏng loại II
- liquid helium II
- heli-3 lỏng
- liquid helium-3
- heli-3 lỏng tinh khiết
- pure liquid helium-3
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- hiđro-cacbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- hòa trộn lỏng
- liquid churning
- hồi lỏng
- liquid return
- hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- hồi lưu lỏng
- liquid return
- hỗn hợp lỏng-hơi
- liquid-vapour mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid mixture
- hydro lỏng
- liquid hydrogen
- hydrocarbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- hyđro lỏng
- liquid hydrogen
- hyđrocacbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- kênh lỏng
- liquid channel
- keo lỏng
- liquid cement
- kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid freezing
- kết đông trong chất lỏng
- liquid immersion freezing
- kết đông trong freon lỏng
- liquid fluorocarbon freezing
- khả năng làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- khí cryo lỏng
- liquid cryogen
- khí cryo lỏng
- liquid cryogenic gas
- khí ga hóa lỏng
- LPG (LiquidPetroleum Gas)
- khí hóa lỏng
- liquid air
- khí hóa lỏng
- liquid gas
- khí lỏng
- liquid gas
- khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
- liquid cryogenic gas
- khí propan hóa lỏng
- liquid propane gas
- khí thiên nhiên lỏng
- natural gas liquid
- khí thiên nhiên lỏng
- NGL (naturalgas liquid)
- khí đốt hóa lỏng
- liquid propane gas
- khí được hóa lỏng
- liquid gas
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
- thermostatic liquid level control
- không khí lỏng
- liquid addition
- không khí lỏng
- liquid air
- khuất trộn lỏng
- liquid churning
- khuấy trộn lỏng
- liquid churning
- kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
- liquid penetrant test
- kim loại lỏng
- liquid metal
- kín lỏng
- liquid proof
- kín lỏng
- liquid-tight
- kính quan mức lỏng
- liquid level device
- kính quan mức lỏng
- liquid level gauge
- kính quan sát mức lỏng
- liquid level device [gauge]
- la bàn chất lỏng
- liquid compass
- làm lạnh bằng hyđro lỏng
- liquid hydrogen refrigeration
- làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- làm lạnh lỏng sơ bộ
- liquid precooling
- làm lạnh lỏng trực tiếp
- direct liquid refrigeration
- làm nguội bằng chất lỏng
- liquid cooling
- laze chất lỏng vô cơ
- inorganic liquid laser
- laze lỏng
- liquid laser
- laze lỏng hữu cơ
- organic liquid laser
- lỏng bão hòa
- saturated liquid
- lỏng hồi
- reflux liquid
- lỏng metan
- methane liquid
- lỏng phá băng
- defrosting liquid
- lỏng quá lạnh
- subcooled liquid
- lỏng tuần hoàn
- liquid circulation
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế chất lỏng
- liquid quantity meter
- lưu lượng kế lỏng
- liquid metering device
- màn hình tinh thể lỏng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màng chắn chất lỏng
- confining liquid
- màng lỏng
- liquid film
- manomet mức lỏng
- liquid level manometer
- manômet mức lỏng
- liquid column manometer
- manômet mức lỏng
- liquid vevel manometer
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- mắt quan sát chất lỏng
- liquid indicator
- mặt thoáng chất lỏng
- free surface of liquid
- mặt thoáng của chất lỏng
- free surface of liquid
- mật độ chất lỏng
- liquid density
- mẫu giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- máy bơm chất lỏng
- liquid pump
- máy hóa lỏng nitơ
- liquid nitrogen generator
- máy in cửa sập tinh thể lỏng
- liquid crystal shutter printer
- máy kết đông lỏng
- liquid freezer
- máy kết đông lỏng
- liquid freezing apparatus [machine
- máy kết đông lỏng
- liquid freezing system
- máy kết đông lỏng
- liquid froster
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy kiểm tra mức chất lỏng
- liquid level controller
- máy làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
- packaged liquid chilling unit
- máy lạnh dùng chất lỏng
- liquid chiller
- máy lạnh nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerator
- máy nén kín lỏng
- liquid seal compressor
- máy nén phun lỏng
- liquid-injected compressor
- máy trao đổi lỏng-lỏng
- liquid to liquid exchanger
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow counter
- máy đo mức độ chất lỏng
- inferential liquid-level meter
- mêtan lỏng
- liquid methane
- mô hình giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- môi chất kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng nóng
- hot refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng phun sương
- atomized liquid refrigerant
- môi trường cryo lỏng
- liquid cryogen
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling medium
- môi trường laze lỏng
- liquid laser medium
- môi trường lỏng
- liquid medium
- mức chất lỏng
- liquid level
- mức lỏng
- liquid height
- mức lỏng
- liquid level
- mức lỏng kế
- liquid level device
- mức lỏng kế
- liquid level device [gauge]
- mức lỏng kế
- liquid level gauge
- mức lỏng kế kiểu ống
- pipe-type liquid indicator
- mức nitơ lỏng
- liquid nitrogen level
- năng lượng lỏng
- liquid power
- năng suất làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- nạp lỏng
- liquid charge
- nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- neon lỏng
- liquid neon
- nguồn iôn kim loại lỏng
- liquid metal ion source
- nguyên tố thể lỏng
- liquid element
- nhánh lỏng
- liquid bypassing
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuel
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuels
- nhiên liệu lỏng
- liquid propellant rocket
- nhiên liệu phản lực lỏng
- liquid propellant
- nhiệt dung riêng của chất lỏng
- liquid heat capacity
- nhiệt hàn của chất lỏng
- heat of liquid
- nhiệt kế (dùng) chất lỏng
- liquid filled thermometer
- nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
- liquid expansion thermometer
- nhiệt kế bầu chất lỏng
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-kim loại
- liquid-in-metal thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
- liquid-in-glass thermometer
- nhiệt kế giãn nở chất lỏng
- liquid bulb thermometer
- nhiệt kế nạp lỏng
- liquid-filled thermometer
- nhiệt độ heli lỏng
- liquid helium temperature
- nhiệt độ hêli lỏng
- liquid helium temperature
- nhiệt độ hydro lỏng
- liquid hydrogen temperature
- nhiệt độ hyđro lỏng
- liquid hydrogen temperature
- nhiệt độ nitơ lỏng
- liquid nitrogen temperature
- nhựa lỏng
- liquid resin
- nitơ lỏng
- liquid nitrogen
- nitơ lỏng quá lạnh
- subcooled liquid nitrogen
- nitơ lỏng được làm lạnh trước
- precooled liquid nitrogen
- ống chỉ mức lỏng
- liquid stand pipe
- ống góp lỏng
- liquid header
- ống lỏng lên
- liquid riser
- ống lỏng lên
- liquid riser piping
- ống lỏng lên
- liquid river piping
- ống lỏng thẳng đứng
- liquid leg
- ồng đếm dòng lỏng
- liquid flow counter tube
- ôxi hóa lỏng
- liquid oxygen
- ôxi lỏng
- liquid oxygen
- ôxi lỏng
- liquid oxygen (lox)
- ôxi lỏng
- lox (liquidoxygen)
- parafin lỏng
- liquid paraffin
- pha lỏng
- liquid form
- pha lỏng
- liquid pH
- pha lỏng
- liquid phase
- pha lỏng
- liquid stage
- pha thuần lỏng
- liquid only phase
- phần chiết lỏng
- liquid extract
- phân phối lỏng
- liquid distribution
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- Phản ứng hóa học từ Benzen và dioxy sulphat lỏng
- liquid sulfur dioxide-benzene process
- phát quang (của chất) lỏng
- liquid luminescence
- phép sắc ký khí-lỏng
- gas-liquid chromatography
- phép thử chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phin lọc đường lỏng
- liquid line strainer
- phin lọc đường lỏng
- liquid strainer
- phin lưới lọc chất lỏng
- liquid gauze filter
- phun lỏng
- liquid injection
- phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- phun nhiên liệu lỏng
- atomization of liquid fuel
- phương pháp chất lỏng xúc biến
- thixotropic liquid method
- phương pháp chiết lỏng-lỏng
- liquid-liquid extraction
- phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng
- liquid-phase hydrogenation
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- liquid-metal fuel cell
- quá lạnh lỏng
- liquid subcooling
- quá lạnh mối chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant subcooling
- quá trình hấp thụ krypton trong cacbon điôxit lỏng
- krypton absorption in liquid carbon dioxide
- quá trình tinh chế chất lỏng
- liquid purification process
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- rơle áp suất chất lỏng
- liquid pressure relay
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- liquid thermostat
- roong lỏng
- liquid gasket
- sắc kí lỏng cao áp
- high performance liquid chromatography (HPLC)
- sắc kí lỏng tính năng cao
- high performance liquid chromatography
- sắc ký lỏng
- liquid chromatography
- số đo chất lỏng
- liquid measure
- sơ đồ chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- sự bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- sự biến đổi pha khí thành lỏng
- gas to liquid transformation
- sự bổ sung lỏng
- liquid addition
- sự cân bằng lỏng-hơi
- liquid-vapour equilibrium
- sự cấp lỏng
- liquid feed
- sự cấp lỏng
- liquid supply
- sự cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- sự chuyển của chất lỏng
- liquid motion
- sự co (ở thể) lỏng
- liquid contraction
- sự cuốn theo chất lỏng
- liquid entrainment
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- sự làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling
- sự làm sạch chất lỏng
- liquid purification
- sự nạp lỏng
- liquid charge
- sự nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- sự phân phối lỏng
- liquid distribution
- sự phun lỏng
- liquid injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự quá lạnh lỏng
- liquid subcooling
- sự sôi môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant boiling
- sự thiêu kết lỏng
- liquid phase agglomeration
- sự tích môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- sự tinh chế ở thể lỏng
- liquid phase refining
- sự tràn lỏng
- liquid spillover
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự điều chỉnh cấp lỏng
- liquid supply control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- liquid level control
- sự đúc áp lực lỏng
- liquid injection moulding (LIM)
- sự đức áp lực lỏng
- LIM (liquidinjection moulding)
- sức căng hơi-lỏng
- vapor-liquid tension
- tách chất lỏng -khí
- vapor-liquid separation
- tạo đường rẽ lỏng
- liquid bypassing
- tàu chở khí thiên nhiên lỏng
- liquid natural gas carrier
- tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
- liquid fuel rocket
- thành phần lỏng
- liquid component
- thành phần lỏng
- liquid component [constituent]
- thành phần lỏng
- liquid constituent
- thế khuếch tán chất lỏng
- liquid junction potential
- thế tiếp xúc dạng lỏng
- liquid junction potential
- thí nghiệm xuyên thấu hóa lỏng
- liquid penetration test
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid freezer
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid freezing system
- thiết bị kết đông lỏng
- liquid froster
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling equipment
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant
- thiết bị làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- liquid feed device
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- liquid supply device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- mechanical liquid limit device
- thực phẩm dạng lỏng kết đông
- frozen liquid food
- thuốc nổ ôxi lỏng
- liquid oxygen explosive
- tích mối chất lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tinh thể lỏng nematic
- nematic liquid crystal
- tinh thể lỏng sắt điện
- ferroelectric liquid crystals (FLC)
- tinh thể lỏng sắt điện
- FLC (ferroelectricliquid crystals)
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- handling and treatment installation for liquid waters
- tràn lỏng
- liquid spillover
- trạng thái lỏng
- liquid condition
- trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
- natural gas liquid reserves
- tụ điện môi lỏng
- liquid-dielectric capacitor
- tuần hoàn của chất lỏng
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn lỏng
- liquid circulation
- ứng dụng làm lạnh chất lỏng
- liquid chilling application
- van phun lỏng
- liquid injection valve
- vàng lỏng
- liquid gold
- vazơlin lỏng
- liquid petrolatum
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- chilled liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- cooling liquid circuit
- vùng lỏng quá lạnh
- subcooled liquid region
- đầu (dò) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- đầu dò nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- đầu vào chất dạng lỏng
- liquid inlet
- đẩy bằng chất lỏng
- liquid displacement
- đi-ốt tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Diode (LCD)
- điện môi lỏng
- dielectric liquid
- điện môi lỏng
- liquid dielectric
- điện trở bộ khởi động lỏng
- liquid starter resistance
- điều chỉnh cấp lỏng
- liquid feed control
- điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid supply control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- đìều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
- thermostatic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- đioxit cacbon lỏng
- liquid carbon dioxide
- độ cao cột chất lỏng
- liquid head
- độ cao cột lỏng
- liquid height
- đo chất lỏng
- liquid measure
- độ đo chất lỏng
- liquid measure
- động cơ khí hóa lỏng
- liquid petroleum gas (lpg)
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- được kết đông trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen frozen
- đường chất lỏng chính
- liquid main
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid curve
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid curve (line)
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid line
- đường lỏng
- liquid line
- đường lỏng chính
- liquid main
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant conduit
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant line [pipe]
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant pipe
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pipe
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống lỏng giầu
- rich liquid conduit
- đường rắn-lỏng
- solid-liquid line
- đường vòng lỏng
- liquid bypassing
loose
- bản lề chốt lỏng
- loose-pin hinge
- bản lề liên kết lỏng
- loose butt hinge
- bản lề trục lỏng
- loose-pin hinge
- bánh xe lỏng
- loose wheel
- bó lỏng
- loose packed
- bộ đệm lỏng
- loose buffer
- byte lỏng
- loose byte
- cáp kết cấu lỏng lẻo
- loose construction cable
- cấu trúc ống lỏng
- loose cable structure
- chốt lỏng
- loose tongue
- danh sách lỏng
- loose list
- ghép lỏng
- loose coupling
- ghép nối lỏng
- loose coupling
- giá kê có vách ngăn lỏng
- pallet with loose partition
- kẹp lỏng
- loose terminal
- khớp lỏng
- loose fit
- khớp vai lỏng
- loose shoulder
- khuôn chi tiết lỏng
- loose-detail mold
- lắp xoáy lỏng
- loose fit
- mặt tựa lỏng
- loose seat
- nắp lỏng cấp 5
- loose fit
- nối lỏng
- loose joint
- sự lắp lỏng
- loose fit
- sự lỏng
- loose coupling
- sự ráp lỏng
- loose a fit
- sự đệm dá dăm lỏng
- loose ballasting
- sự đệm lỏng
- loose buffering
- then lỏng (xây dựng gỗ)
- loose tongue
- tự (tháo) lỏng
- to get loose
- đầu dây ra lỏng
- loose terminal
work loose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ