• Thông dụng

    Tính từ
    realistic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    reality
    cửa sổ nhìn ra thế giới (hiện thực ảo)
    Window on the World (VirtualReality) (WOW)
    hiện thực ảo
    VR (virtualreality)
    hiện thực ảo giác
    virtual reality
    hiện thực khách quan
    objective reality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X