• Thông dụng

    Động từ

    To sacrifice; to give up
    ta đã hy sinh cho anh rất nhiều
    She sacrificed herself for you too much

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    self-scarify

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sacrifice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X