• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air tight
    airproof
    airtight

    Giải thích VN: Thiết kế hay gắn bằng một cách nhằm ngăn không khí xâm [[nhập. ]]

    Giải thích EN: Constructed or sealed in such a way as to prevent the passage of air.

    gasproof
    gastight
    hermetically-sealed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X