• Thông dụng

    Swell cumbrously.
    Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên
    The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen.
    Kềnh kệnh (láy, ý giảm).
    Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu
    Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X